Bảng giá cước vận chuyển hàng không đi Hàn Quốc tại Trà Vinh Logistics (p1)

Bảng giá cước vận chuyển hàng không đi Hàn Quốc tại Trà Vinh Logistics (p1)

Nhu cầu vận tải hàng không đi Hàn Quốc đang tăng cao, do mối quan hệ kinh tế, thương mại, đầu tư, và du lịch giữa Việt Nam và Hàn Quốc ngày càng phát triển. Để đáp ứng nhu cầu vận tải hàng không đi Hàn Quốc, các hãng hàng không cần tiếp tục nâng cao năng lực vận tải, mở rộng mạng lưới đường bay, và khai thác các chuyến bay charter. Ngoài ra, các công ty logistics cũng cần nâng cao chất lượng dịch vụ, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các doanh nghiệp và cá nhân. Trong bài viết này, hãy cùng Vietjet Cargo tìm hiểu bảng giá cước vận chuyển hàng không đi Hàn Quốc qua các hãng nhé!

Bảng giá cước vận chuyển hàng không đi Hàn Quốc (p1)
Bảng giá cước vận chuyển hàng không đi Hàn Quốc (p1)

Trước tiên, điểm qua một số hãng hàng không có cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng không từ Tân Sơn Nhất đi Incheon:

Code Hãng hàng không
VN Vietnam Airlines
VJ Vietjet Air
KE Korean Air
OZ Asiana Airlines
7C Jeju Air
KJ Kalitta Air

Giá cước vận chuyển hàng không đi Hàn Quốc của hãng Vietnam Airlines (VN)

Mức cân (kg)
Cước phí
CARTON SKID
MIN $70.00 $70.00
-45 $7.10 $7.10
+45 $2.65 $2.65
+100 $1.80 $1.80
+300 $1.40 $1.45
+500 $1.20 $1.25
+1000 $1.15 $1.20

*Note:

  • MYC (phụ phí xăng dầu), ISS (phí bảo hiểm): allin
  • SCC (phí soi chiếu): 0.017
  • CGC (phí truyền điện bill): 6.00
  • AWB (airway bill): 8.00

Bảng giá trên được tách ra làm 2 bảng phân loại cho CARTON hàng hóa nhỏ, nhẹ dễ vận chuyển và dành cho SKID là các hàng hóa được đóng gói trên các pallet.

Lịch bay của Vietnam Airlines là chặng bay mỗi ngày và sẽ mất thời gian vận chuyển là 3 ngày.

Vietnam Airlines (VN)
Vietnam Airlines (VN)

Giá cước vận chuyển hàng không đi Hàn Quốc của hãng Vietjet Air (VJ)

Mức cân (kg) Cước phí
MIN $50.00
-45 $5.00
+45 $1.50
+100 $1.30
+300 $1.10
+500 $0.90
+1000 $0.90

*Note:

  • MYC (phụ phí xăng dầu), ISS (phí bảo hiểm): allin
  • SCC (phí soi chiếu): 0.017
  • CGC (phí truyền điện bill): 5.00
  • AWB (airway bill): 5.00

Bảng giá vận chuyển hàng không của Vietjet áp dụng cho cả 2 loại hàng CARTONSKID, không có sự khác biệt về giá cho 2 loại hàng này.

Thời gian vận chuyển là 1 ngày cho chặng bay từ Tân Sơn Nhất đến Incheon và VJ cũng có lịch bay mỗi ngày!

Vietjet Air (VJ)
Vietjet Air (VJ)

Giá cước vận chuyển hàng không đi Hàn Quốc của hãng Korean Air (KE)

Mức cân (kg)
Cước phí
FRT PAX
MIN 60.00 60.00
-45 7.10 7.10
+45 5.25 5.25
+100 1.10 1.20
+300 1.10 1.20
+500 0.85 1.00
+1000 0.85 1.00

*Note:

  • MYC (phụ phí xăng dầu): 0.60/CW
  • ISS (phí bảo hiểm): 0.10/CW
  • SCC (phí soi chiếu): 0.017
  • CGC (phí truyền điện bill): 5.00
  • AWB (airway bill): 3.00

Hàng hóa được vận chuyển trên các chuyến bay chở hàng (FRT). Thường là hàng có khối lượng lớn hoặc hàng hóa dễ vỡ, cần được vận chuyển trong điều kiện đặc biệt. Còn hàng hóa được vận chuyển trong chuyến bay chở khách (PAX) thường là hàng hóa nhỏ, nhẹ, dễ vận chuyển. Có thể được vận chuyển trong khoang hành lý của máy bay.

Tương tự như Vietjet Cargo, Korean Air có lịch bay DAILY (mỗi ngày) và thời gian vận chuyển là 1 ngày!

Korean Air (KE)
Korean Air (KE)

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ chúng tôi qua hotline để được tư vấn cụ thể! 

Xem thêm:

Bảng giá cước vận chuyển hàng không đi Hàn Quốc (p2)

Chuyển phát nhanh tài liệu từ Singapore về Tiền Giang